Recessionista /rɪˌsɛʃəˈniːstə/ (danh từ): Người ăn mặc sành điệu dù không có tiền
Định nghĩa:
Investopedia định nghĩa recessionista là người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mua sắm và cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất. Nói cách khác, thời kỳ kinh tế khó khăn không thể ngăn cản họ theo đuổi thời trang.
Thuật ngữ recessionista là sự kết hợp giữa recession (suy thoái kinh tế) và fashionista (người ăn mặc sành điệu). Recessionista nổi lên như một hiện tượng vào những tuần trước Giáng sinh năm 2008, khi thu nhập của người dân bị cắt giảm do suy thoái kinh tế.
Thời đó, nhiều người tìm cách đối phó với suy thoái bằng cách trao đổi quần áo với bạn bè, thuê quần áo hoặc tìm mua đồ hiệu cũ, giảm giá.
Recessionista không chỉ dùng để nói về việc mua sắm, thuật ngữ này còn đề cập đến những người tìm đủ cách để làm tóc, trang điểm, mua sắm đồ nội thất, giải trí... dù đang gặp khó khăn về kinh tế.
Ứng dụng của recessionista trong tiếng Anh:
- Instead of satisfying her fashion needs with a trip to the local shopping mall, the recessionista adopts a different strategy to replenishing her wardrobe.
Dịch: Thay vì thỏa mãn nhu cầu thời trang của bản thân bằng một chuyến đi đến trung tâm mua sắm địa phương, các recessionista sẽ tìm cách khác để lấp đầy tủ quần áo của mình.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.