Shrinkflation /ʃrɪŋkˈfleɪ.ʃən/ (danh từ): Lạm phát thu nhỏ
Định nghĩa:
Shrinkflation là sự kết hợp giữa shrink (nghĩa là thu nhỏ) và inflation (trong kinh tế có nghĩa là lạm phát). Thuật ngữ này được định nghĩa là việc giảm kích thước hoặc số lượng của sản phẩm nhưng vẫn giữ nguyên giá tiền, thậm chí đôi khi tăng giá.
Theo Macmillan Dictionary, một trong những ví dụ sớm nhất về shrinkflation là vào năm 2009, khi công ty bánh kẹo Mars giảm trọng lượng của sản phẩm nổi tiếng Mars Bar nhưng vẫn giữ nguyên giá 37 pence (tương đương 0,42 USD). Đến năm 2017, Mars Bar tăng giá lên 60 pence (tương đương 0,68 USD) nhưng kích thước sản phẩm lại nhỏ hơn trước.
Shrinkflation thường áp dụng cho thực phẩm, giấy vệ sinh, bột giặt... vì người dùng khó nhận ra kích thước, trọng lượng của sản phẩm thay đổi. Để "đánh lừa" người mua, các nhà sản xuất tìm mọi cách để giảm kích thước sản phẩm và vẫn giữ nguyên giá tiền.
Ví dụ, nhà sản xuất thanh socola Toblerone đã cố tình mở rộng khoảng cách giữa các miếng socola để giảm trọng lượng nhưng hình dáng bên ngoài vẫn không thay đổi. Hay với sản phẩm Crème Eggs, thương hiệu Cadbury vẫn giữ nguyên bao bì, nhưng thay vì mỗi hộp có 6 quả trứng socola như ban đầu, công ty đã giảm bớt chỉ còn 5 quả.
Ứng dụng của shrinkflation trong tiếng Anh:
- Food makers are steadily reducing package sizes to offset rising costs while keeping prices stable, a retail strategy known as “shrinkflation".
Dịch: Các nhà sản xuất thực phẩm đều đặn giảm kích thước gói hàng để bù đắp chi phí gia tăng trong khi giá tiền vẫn giữ ổn định. Đây là một chiến lược bán lẻ được gọi là "lạm phát thu nhỏ".
- Your fave chocolate bar might look smaller, but that's precisely because it is smaller. This is the age of shrinkflation.
Dịch: Thanh socola yêu thích của bạn có vẻ trông nhỏ đi, nhưng thực tế là nó đã nhỏ đi thật. Đây chính là thời đại của lạm phát thu nhỏ.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.