Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Sự độc hại của 'climate denial'

Climate denial có thể truyền bá thông tin sai lệch và cản trở sự phát triển của các chính sách về môi trường, khí hậu.

bien doi khi hau anh 1

Climate denial /ˈklaɪ.mət dɪˈnaɪ.əl/ (danh từ): Phủ nhận biến đổi khí hậu.

Định nghĩa:

Climate denial được định nghĩa là kiểu lập luận hoặc niềm tin cho rằng biến đổi khí hậu không xảy ra hoặc biến đổi khí hậu không phải do những hoạt động của con người gây ra.

Năm 2019, Oxford Languages ghi nhận lượt sử dụng khái niệm "climate denial" tăng mạnh so với các năm trước. Do đó, khái niệm này được nêu trong danh sách Oxford Word of the Year 2019.

Theo Hiệp hội Tâm lý - Xã hội học Australia, nhiều nghiên cứu về nhận thức biến đổi khí hậu tại Australia, Anh và Mỹ cho thấy một số người vẫn đang phủ nhận sự tồn tại của biến đổi khí hậu. Ước tính khoảng 5-8% dân số vẫn giữ nguyên quan điểm này.

Các nhà nghiên cứu nói rằng dù chỉ chiếm phần nhỏ, những người phủ nhận biến đổi khí hậu vẫn có thể tác động đến nhận thức về môi trường của cộng đồng. Họ lo ngại cộng đồng này sẽ truyền bá thông tin sai lệch và cản trở sự phát triển của các chính sách về môi trường, khí hậu.

Ứng dụng của climate denial trong tiếng Anh:

- The biggest polluters are spending billions of dollars to promote climate denial.

Dịch: Những người gây ô nhiễm nhiều nhất lại đang chi hàng tỷ USD để thúc đẩy việc phủ nhận biến đổi khí hậu.

- Some activists put climate denial in a similar moral category to Holocaust denial.

Dịch: Một số nhà hoạt động đã đặt sự phủ nhận biến đổi khí hậu vào một phạm trù đạo đức tương đương sự chối bỏ vụ diệt chủng Holocaust.

Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.

Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách

bien doi khi hau anh 2

Ai được gọi là 'ninja' trong các bài đăng tuyển dụng?

Trong những năm gần đây, ninja bắt đầu mang một ý nghĩa mới khi đề cập vấn đề tuyển dụng.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm