Childless /ˈtʃaɪld.ləs/ (tính từ): Không thể có con
Childfree /ˈtʃaɪld.friː/ (tính từ): Không có con (tự nguyện)
Định nghĩa:
Những năm gần đây, thuật ngữ childless và childfree đều được dùng để mô tả những người phụ nữ hoặc gia đình không có con. Tuy nhiên, mỗi từ đều mang hàm ý và có cách sử dụng khác nhau.
Cụ thể, childfree mô tả người phụ nữ hoặc gia đình đưa ra quyết định không có con (trên tinh thần tự nguyện). Những phụ nữ, gia đình này thường đánh giá ưu, nhược điểm về việc có con, sau đó quyết định chọn cuộc sống không con cái.
Trong khi đó, childless lại mô tả người phụ nữ hoặc gia đình muốn có con nhưng không thể có do hoàn cảnh. Điều này có thể bắt nguồn từ tình trạng sức khỏe như vô sinh, hoặc từng có con nhưng mất con.
Bà Judy Graham, cố vấn và là nhà sáng lập WomenHood - nơi cung cấp dịch vụ hỗ trợ dành cho phụ nữ không có con do hoàn cảnh tại Australia - nhận định ngôn ngữ thể hiện trải nghiệm của từng đối tượng khác nhau và chúng ta nên tôn trọng điều đó.
Hiện nay, ngày càng nhiều phụ nữ chọn lối sống tự nguyện không có con. Tuy nhiên, những người này đang phải chịu sự phán xét, chỉ trích từ người khác. Họ bị gán cho cái mác ích kỷ vì chỉ biết sống cho bản thân mình.
Một số phụ nữ khác lại chọn đổi cách gọi sau khi vượt qua nỗi đau mất con. Thay vì gọi chính mình là childless, họ chọn cách gọi childfree để thể hiện vị trí hiện tại của bản thân, đồng thời bày tỏ suy nghĩ của mình.
Ứng dụng của childless và childfree trong tiếng Anh:
- Couples who are childless can feel excluded from the rest of society.
Dịch: Những cặp vợ chồng không thể có con có thể cảm thấy bị "loai trừ" khỏi xã hội.
- Before the wedding, they come into agreement to be childfree.
Dịch: Trước khi làm đám cưới, họ đã thỏa thuận là sẽ không sinh con.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.