Shift shock /ʃɪft ʃɒk/ (danh từ): (Tạm dịch) Sốc nhảy việc
Định nghĩa:
Kathryn Minshew, Giám đốc điều hành của nền tảng tìm kiếm việc làm The Muse, định nghĩa shift shock là cảm giác (thường là tiêu cực) khi bạn bắt đầu một công việc mới và bạn nhận ra vị trí việc làm mới hoặc công việc mới rất khác so với những điều bạn đã tưởng tượng.
Cảm giác "sốc văn hóa" khi nhảy việc đã tồn tại ở môi trường làm việc từ lâu, nhưng thuật ngữ shift shock mới chỉ xuất hiện và phổ biến vào năm 2022.
Sự gia tăng cú sốc nhảy việc được cho là một phần bắt nguồn từ cuộc đại từ chức. Nhiều người nghỉ việc trong đại dịch khiến các nhà tuyển dụng tuyệt vọng tìm đủ cách tuyển nhân viên nên đôi khi hơi "cường điệu" khi mô tả công việc và quyền lợi. Kết quả, khi bắt đầu làm việc, nhân viên mới thất vọng vì công việc không giống những gì nhà tuyển dụng mô tả.
Đầu năm 2022, The Muse thực hiện khảo sát với hơn 2.500 người lao động, 72% trong số đó cho biết họ từng trải qua shift shock; 41% cho biết họ sẽ tìm việc mới mà 48% sẽ quay lại công việc cũ nếu cảm thấy bị "sốc văn hóa" khi làm việc ở công ty mới.
Ứng dụng của shift shock trong tiếng Anh:
- Brian confessed his shift shock after a week at his new job.
Dịch: Brian thú nhận rằng anh bị sốc nhảy việc sau một tuần ở công việc mới.
- Employees who experience shift shock are less likely to be engaged or to become high performers.
Dịch: Những nhân viên bị sốc nhảy việc ít có khả năng gắn kết hoặc trở thành những người làm việc hiệu quả.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.