Green swan /ɡriːn swɒn/ (danh từ): Thiên nga xanh
Định nghĩa:
Macmillan Dictionary định nghĩa green swan một sự kiện bất ngờ liên quan đến biến đổi khí hậu, gây hậu quả tài chính nghiêm trọng cho các nền kinh tế trên toàn thế giới.
Thuật ngữ thiên nga xanh được đặt ra vào tháng 1/2020 từ một báo cáo của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS). Thuật ngữ này lấy cảm hứng từ thuật ngữ thiên nga đen (black swan) xuất hiện vào năm 2001 nhằm đề cập một sự kiện không thể đoán trước, gây ra hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt từ góc độ kinh tế. Đại dịch Covid-19 gây ảnh hưởng nền kinh tế được cho là một ví dụ điển hình của thiên nga đen.
Thiên nga đen và thiên nga xanh đều là những sự kiện bất ngờ, nhưng các chuyên gia cho rằng thiên nga xanh vẫn có thể dự đoán được và ngăn chặn được từ sớm.
Các nhà phân tích trong lĩnh vực kinh doanh và môi trường lập luận rằng trong những năm tới, thiên nga xanh có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sinh kế, thậm chí là tính mạng con người.
Họ chỉ ra tầm quan trọng của hợp tác quốc tế để giải quyết các tình huống bất ngờ liên quan môi trường, ví dụ như động đất, bão lũ... Thay vì chỉ ném tiền để giải quyết hậu quả, chúng ta cần chuẩn bị cho tương lai, tập trung nỗ lực vào việc phòng tránh và loại bỏ, giảm thiểu nguy cơ các sự kiện thiên nga xanh xảy ra.
Ứng dụng của green swan trong tiếng Anh:
- Green swans are risks we humans create for ourselves by pumping contaminants into our air and water, destroying our ecosystems, and destabilizing our climate.
Dịch: Thiên nga xanh là những rủi ro mà con người tạo ra cho chính mình bằng cách bơm chất gây ô nhiễm vào không khí và nước, phá hủy hệ sinh thái và làm mất ổn định khí hậu.
- The appearance of green swans is arguably more predictable than that of black swans, as climate change makes them unavoidable.
Dịch: Sự xuất hiện của thiên nga xanh được cho là dễ đoán hơn so với thiên nga đen, vì biến đổi khí hậu là điều không thể tránh khỏi.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.