Revenge shopping /rɪˈvendʒ ˈʃɒp.ɪŋ/ (danh từ): Mua sắm trả thù, mua sắm phục thù
Định nghĩa:
Revenge shopping là việc người tiêu dùng sẵn sàng chi tiền mua sắm xa xỉ vì họ cảm thấy họ từng bị "tước đi" cơ hội mua sắm hoặc những trải nghiệm tương tự. Khái niệm này được đề cập nhiều sau đại dịch Covid-19, khi cuộc sống của con người bị đảo lộn vì những đợt phong tỏa, không được ra ngoài vui chơi, mua sắm.
Ngoài revenge shopping, một khái niệm tương tự được đề cập sau đại dịch là revenge travel (du lịch phục thù). Sau đại dịch, nhiều người đua nhau đi du lịch để bù cho những ngày chỉ quanh quẩn trong nhà.
Tại Mỹ, người tiêu dùng cũng bắt đầu bị ảnh hưởng bởi xu hướng mua sắm mới, họ bắt đầu mua sắm bất chấp, chi nhiều tiền hơn cho quần áo, đi du lịch và trải nghiệm dịch vụ.
Theo CNBC, người Mỹ hiện chi trung bình 314 USD/tháng cho những lần mua sắm trả thù. Năm 2021, con số này là 276 USD và 183 USD trong năm 2020.
Trung Quốc cũng ghi nhận làn sóng "mua sắm trả thù" sau khi dịch Covid-19 được kiểm soát. Tháng 4/2020, cửa hàng Hermès tại Quảng Châu, Trung Quốc thu về ít nhất 19 triệu nhân dân tệ, tương đương 2,7 triệu USD doanh thu bán hàng chỉ trong ngày đầu tiên mở bán trở lại sau đại dịch.
Ứng dụng của revenge shopping trong tiếng Anh:
- The idea of revenge shopping is that we’re seeking justice for the year the pandemic stole.
Dịch: Khái niệm mua sắm trả thù nghĩa là chúng ta tìm công lý cho năm bị đại dịch "đánh cắp".
- Revenge shopping is consumers making up for lost time with an increase in spending.
Dịch: Mua sắm trả thù nghĩa là người tiêu dùng bù đắp thời gian đã mất bằng cách tiêu tiền.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.