Affluenza /ˌæflʊˈɛnzə/ (danh từ): (Tạm dịch) Bệnh nhà giàu
Định nghĩa:
Affluenza là sự kết hợp của affluence (nghĩa là sung túc, giàu có) và influenza (nghĩa là bệnh cúm). Thuật ngữ này được định nghĩa là một căn bệnh xã hội xuất phát từ chủ nghĩa vật chất cực đoan và chủ nghĩa tiêu dùng quá mức.
Những người mắc affluenza thường sống với tâm trạng bất mãn triền miên vì muốn có nhiều hơn những thứ đang sở hữu. Do đó, họ sẽ điên cuồng kiếm tiền để được tiêu tiền nhiều hơn. Điều này có thể khiến họ kiệt sức, căng thẳng hoặc rơi vào nợ nần.
Theo Investopedia, người ủng hộ affluenza cho rằng những người mắc tình trạng này do họ luôn nghĩ rằng tiền sẽ mua được hạnh phúc. Tuy nhiên, việc theo đuổi sự giàu có sẽ cướp đi sự thỏa mãn và khiến họ không bao giờ cảm thấy hài lòng với cuộc sống hiện tại.
Những người này sẽ gặp khó khăn trong hoạt động xã hội, khó phân biệt đúng sai vì họ đang sống trong "thế giới đặc quyền", nơi tiền có thể giải quyết mọi thứ.
Ví dụ, năm 2013, một thiếu niên Texas giết chết 4 người trong tình trạng say xỉn chỉ bị kết án 10 năm quản chế vì luật sư lập luận rằng cậu ta mắc affluenza. Lớn lên trong "thế giới đặc quyền" khiến cậu không nhận thức được những hậu quả do mình gây ra.
Ứng dụng của affluenza trong tiếng Anh:
- Affluenza is particularly rampant in the United States, where we place a high priority on financial success and material possessions.
Dịch: Bệnh nhà giàu xuất hiện nhiều ở Mỹ, nơi chúng ta ưu tiên nhiều cho thành công tài chính và của cải vật chất.
- Symptoms of affluenza include a myopic focus on work and earning money, depression, a self-image tied directly to financial status, and difficulty interacting with or relating to others.
Dịch: Triệu chứng của bệnh nhà giàu gồm tập trung quá nhiều vào công việc và kiếm tiền, trầm cảm, hình ảnh của bản thân bị ràng buộc vào tình trạng tài chính và khó tương tác hoặc gắn kết với người khác.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.