Deadname /ˈded.neɪm/ (động từ): Gọi tên cũ của người chuyển giới; (danh từ): Cái tên chết.
Định nghĩa:
Deadname được định nghĩa là hành động (cố ý hoặc vô tình) nhắc đến tên cũ của người chuyển giới. Tên cũ thường là tên khai sinh của họ trước khi chuyển giới.
Việc gọi người khác bằng cái tên chết có thể xảy ra ở mọi nơi trong cuộc sống của người chuyển giới, từ các mối quan hệ cá nhân, lớp học, nơi làm việc.
Deadname bắt đầu được sử dụng trên các trang mạng từ năm 2012. Đến năm 2015, thuật ngữ này bắt đầu phổ biến và nổi lên như một hiện tượng khi một số người nổi tiếng đề cập trong những câu chuyện của họ, điển hình là ngôi sao truyền hình Mỹ Caitlyn Marie Jenner.
Gọi người chuyển giới bằng "cái tên chết" là hành động bất lịch sự, thể hiện bạn không tôn trọng đối phương hoặc không tôn trọng việc họ nỗ lực để được sống đúng con người thật của mình.
Deadname khiến người chuyển giới tổn thương, thậm chí khiến họ bị quấy rối và phân biệt đối xử nặng nề hơn.
Một khảo sát về người chuyển giới tại Mỹ năm 2015 của Trung tâm Quốc gia về Bình đẳng Chuyển giới cho thấy 46% người chuyển giới từng bị quấy rối bằng lời nói, 9% bị tấn công thể xác chỉ vì họ là người chuyển giới.
Không ít người bị phân biệt đối xử khi làm việc và tìm mua/thuê nhà. 30% người làm khảo sát cho biết họ từng không có nơi ở vì là người chuyển giới và 30% khác cho biết họ bị phân biệt đối xử ở nơi làm việc hoặc khi đi tìm việc.
Ứng dụng của deadname trong tiếng Anh:
- When a person is deadnamed, it not only outs them but can also put them in a potentially dangerous situation.
Dịch: Khi ai đó bị gọi bằng cái tên chết, điều đó không chỉ làm lộ bí mật của họ mà còn đẩy họ vào tình huống nguy hiểm tiềm ẩn.
- Many trans people will go to great lengths to prevent people from finding out their deadnames.
Dịch: Nhiều người chuyển giới tìm mọi cách để ngăn người khác tìm ra cái tên chết của họ.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.