Agelast /ˈadʒɪlast/ (danh từ): Người không có khiếu hài hước.
Định nghĩa:
Oxford Dictionary định nghĩa agelast là kiểu người không bao giờ cười, người không có khiếu hài hước.
Theo Merriam-Webster Dictionary, agelast lần đầu được sử dụng vào năm 1877, có nguồn gốc từ agelaste trong tiếng Pháp thời trung cổ, nghĩa là người không bao giờ cười, hoặc từ ἀγέλαστος trong tiếng Hy Lạp cổ đại, nghĩa là không cười.
Ứng dụng của từ agelast trong tiếng Anh:
- The audience couldn’t contain their laughter, except for one agelast in the front row.
Dịch: Các khán giả không thể nhịn cười, ngoại trừ một kẻ không có khiếu hài hước ngồi ở hàng ghế đầu.
- I wouldn't prank Tony because he’s an agelast, he'll be furious.
Dịch: Tôi sẽ không trêu chọc Tony vì cậu ấy là người không biết đùa, cậu ấy sẽ nổi cáu mất.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.