Phubbing /ˈfʌb.ɪŋ/ (danh từ): Cắm mặt vào điện thoại.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa phubbing là hành động chăm chăm lướt điện thoại, phớt lờ người đang ở cạnh. Thuật ngữ độc đáo này là sự kết hợp giữa phone (điện thoại) và snubbing (phớt lờ, lạnh nhạt).
Theo Merriam-Webster Dictionary, phubbing ra đời vào tháng 5/2012, khi công ty quảng cáo McCann thực hiện một chiến dịch quảng bá cùng từ điển Macquarie. Họ đã tập hợp các chuyên gia ngôn ngữ nhằm đặt tên cho một hiện tượng phổ biến trong kỷ nguyên của điện thoại thông minh.
Theo đó, các chuyên gia ngôn ngữ đã đưa ra loạt từ để nói về hành động cắm mặt vào điện thoại và phớt lờ người khác, bao gồm nubbing, fumping và tele-snub. Cuối cùng, phubbing lại là từ được chọn.
Ứng dụng của từ phubbing trong tiếng Anh:
- Researchers found almost half of relationships are affected by phubbing.
Dịch: Các nhà nghiên cứu phát hiện gần một nửa các mối quan hệ đều bị ảnh hưởng bởi hành vi cắm mặt vào điện thoại.
- Phubbing most definitely has social consequences, it also has a significant environmental impact as smartphones consume far more energy than most of us think.
Dịch: Cắm mặt vào điện thoại chắc chắn gây ra những hậu quả về mặt xã hội. Nó cũng tác động đáng kể đến môi trường vì điện thoại thông minh tiêu thụ nhiều năng lượng hơn chúng ta nghĩ.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.