Cyberslacking /ˈsaɪbəˌslækɪŋ/ (danh từ): (Tạm dịch) Lười biếng lướt mạng.
Định nghĩa:
Cyberslacking được định nghĩa là hành động sử dụng Internet của công ty trong giờ làm việc cho các hoạt động không liên quan công việc như mua sắm, chơi trò chơi, gửi email cá nhân.
Lười biếng lướt mạng ở nơi làm việc là tình trạng phổ biến ở những văn phòng cho phép nhân viên có quyền truy cập Internet không giới hạn. Theo Macmillan Dictionary, thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào cuối những năm 1990.
Tháng 11/1999, một bài báo trên Newsweek nói rằng gần 1/3 thời gian người lao động Mỹ sử dụng Internet đều không liên quan công việc. Vào cuối năm 2003, các nhà nghiên cứu ước tính việc nhân viên lười biếng lướt mạng đã khiến nền kinh tế Mỹ thất thoát 250 tỷ USD chi phí.
Lãng phí thời gian không phải vấn đề duy nhất các công ty quan tâm. Một số công ty lớn đã phải nhận trách nhiệm pháp lý do nhân viên tìm kiếm những nội dung, tài liệu không phù hợp khi sử dụng Internet trên văn phòng.
Điều này đã tạo ra sự hình thành của ngành công nghiệp mới trị giá hàng triệu USD, được gọi là Employee Internet Management (tạm dịch: Quản lý Internet của nhân viên). Nhiều công ty đã đầu tư vào phần mềm này để giám sát hoặc hạn chế việc nhân viên lướt mạng cho mục đích cá nhân.
Ứng dụng của cyberslacking trong tiếng Anh:
- For bosses, cyberslacking is becoming a pervasive and perplexing problem in the workplace.
Dịch: Đối với nhiều ông chủ, lười biếng lướt mạng đang trở thành một vấn đề phổ biến và rắc rối ở nơi làm việc.
- Cyberslackers are costing Britain's small businesses almost £1.5bn per year.
Dịch: Những nhân viên lười biếng lướt mạng đang khiến các doanh nghiệp nhỏ ở Anh tiêu tốn gần 1,5 tỷ bảng Anh mỗi năm.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.