Begpacker /'beɡpæk.ər/ (danh từ): Khách du lịch ăn xin
Định nghĩa:
Theo Macmillan Dictionary, begpacker là từ ghép giữa động từ beg (xin xỏ, ăn xin) và danh từ backpacker (khách du lịch bụi), dùng để nói về kiểu khách du lịch đến từ phương Tây thường xin tiền của người dân địa phương để đi du lịch. "Ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt ở Đông Nam Á, backpacker đang có xu hướng trở thành begpacker", trang này viết.
Hiện nay, begpacker thường chọn điểm đến là các thành phố châu Á. Họ mang theo những tấm bảng viết lời cầu cứu bằng ngôn ngữ địa phương để xin tiền. Một số người nói rằng họ xin tiền vì bị mất tiền, mất ví hoặc đơn giản là đang đi du lịch thì hết tiền. Những người khác chọn cách hát rong hoặc bán những món đồ nhỏ để kiếm tiền.
Ban đầu, begpacker dễ dàng xin được tiền của người địa phương vì họ được coi là đối tượng gây tò mò. Nhưng sau đó, mọi người nhận ra begpacker đang lợi dụng tấm lòng và sự đồng cảm của dân địa phương để kiếm tiền du lịch mà không cần làm việc.
Trước tình hình đó, Thái Lan và Indonesia - những nước xuất hiện nhiều begpacker - đã đặt ra biện pháp ngăn chặn kiểu du khách gây phản cảm này. Begpacker ở những nước này có thể bị báo lên đại sứ quán, thậm chí bị trục xuất.
Ứng dụng của begpacker trong tiếng Anh:
- Begpackers are western backpackers, most often travelling in South East Asia, who beg for charity from the locals.
Dịch: Khách du lịch ăn xin thường là Tây balo, họ thường đi du lịch ở Đông Nam Á và xin tiền từ thiện từ người dân địa phương.
- A policy in Bali means that anyone caught begpacking will now be taken to their embassy for a ticking off.
Dịch: Một chính sách ở Bali nêu rằng những ai bị bắt quả tang ăn xin khi du lịch sẽ bị đưa đến đại sứ quán để xử lý.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.