Boondoggle /ˈbuːnˌdɒɡ.əl/ (Danh từ): Việc làm vô ích.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa boondoggle là một tác phẩm đắt tiền nhưng không cần thiết, đặc biệt là tác phẩm được công chúng trả tiền. Trong khi đó, Merriam-Webster Dictionary đưa ra hai cách giải thích cho danh từ này. Cụ thể như sau:
1. Một loại dây bện được các hướng đạo sinh ở Mỹ dùng như khăn quàng cổ hoặc đồ trang trí.
2. Một dự án hoặc hoạt động thiếu thực tế, gây lãng phí thời gian.
Một giả thuyết cho rằng từ boondoggle ra đời vào những năm 1920. Thời gian này, các hoạt động hướng đạo sinh khá phổ biến tại Mỹ. Những cậu bé dành nhiều thời gian vui chơi, hoạt động ngoài trời và bện những sợi dây da thành vòng cổ hoặc khăn buộc. Robert Link, một lãnh đạo đoàn hướng đạo sinh, đã lấy từ boondoggle để đặt tên cho sản phẩm này.
Ứng dụng của từ boondoggle trong tiếng Anh:
- Critics say the dam is a complete boondoggle - over budget, behind schedule, and unnecessary.
Dịch: Những người chỉ trích cho rằng việc xây con đập này là một điều vô ích vì quá ngân sách, chậm tiến độ và không cần thiết.
- Scott concluded his review by claiming the whole film's production was a boondoggle.
Dịch: Scott kết thúc bài đánh giá bằng cách tuyên bố toàn bộ quá trình sản xuất bộ phim là một điều vô ích.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.