Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Cách sử dụng 'side hustle' để kiếm thêm thu nhập

Khác với công việc bán thời gian, side hustle mang lại sự tự do và thu nhập lý tưởng cho người lao động.

side hustle la gi anh 1

Side hustle /ˈsaɪd ˌhʌs.əl/ (danh từ): Nghề tay trái

Định nghĩa:

Side hustle được định nghĩa là một công việc giúp người lao động có thêm nguồn thu nhập khác ngoài công việc chính toàn thời gian. Khác với nghề chính, nghề tay trái thường gắn với đam mê và mang lại sự tự do, không bị gò bó.

Nghề tay trái cho phép người lao động thoải mái lựa chọn giờ làm, thu nhập được quyết định theo giờ làm hoặc sản phẩm làm ra. Đặc biệt, một số người có thể biến nghề tay trái trở thành công việc kinh doanh cho riêng mình.

Nghề tay trái mang lại cho bạn cơ hội khám phá đam mê hoặc theo đuổi công việc mơ ước mà không phải từ bỏ công việc chính với mức lương ổn định. Nghề tay trái cũng giúp bạn có thêm nguồn thu nhập, đồng thời thúc đẩy cảm giác hài lòng về cuộc sống.

Do không có yêu cầu tối thiểu về giờ làm, một người có thể có hai hoặc nhiều nghề tay trái. Điều này giúp mở ra nguồn thu nhập không giới hạn. Chưa kể, side hustle sẽ là phương án dự phòng tối ưu nếu bạn nghỉ việc ở công ty và phải chờ đến khi ký hợp đồng lao động mới.

Ứng dụng của side hustle trong tiếng Anh:

- Fashion design is my side hustle, but I want it to be my main hustle.

Dịch: Thiết kế thời trang là nghề tay trái của tôi, nhưng tôi muốn biến nó thành công việc chính.

- Event management is my side hustle. I get paid, but not the amount that I want.

Dịch: Tổ chức sự kiện là nghề tay trái của tôi. Tôi được trả lương cho việc này, nhưng không phải con số mà tôi mong muốn.

Cách 'unbanked' giao dịch trong thời đại công nghệ

Theo thống kê của Công ty Bảo hiểm Ký thác Liên bang Mỹ, vào năm 2019, hơn 7 triệu hộ gia đình ở Mỹ được xếp vào nhóm "unbanked".

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm