Side hustle /ˈsaɪd ˌhʌs.əl/ (danh từ): Nghề tay trái
Định nghĩa:
Side hustle được định nghĩa là một công việc giúp người lao động có thêm nguồn thu nhập khác ngoài công việc chính toàn thời gian. Khác với nghề chính, nghề tay trái thường gắn với đam mê và mang lại sự tự do, không bị gò bó.
Nghề tay trái cho phép người lao động thoải mái lựa chọn giờ làm, thu nhập được quyết định theo giờ làm hoặc sản phẩm làm ra. Đặc biệt, một số người có thể biến nghề tay trái trở thành công việc kinh doanh cho riêng mình.
Nghề tay trái mang lại cho bạn cơ hội khám phá đam mê hoặc theo đuổi công việc mơ ước mà không phải từ bỏ công việc chính với mức lương ổn định. Nghề tay trái cũng giúp bạn có thêm nguồn thu nhập, đồng thời thúc đẩy cảm giác hài lòng về cuộc sống.
Do không có yêu cầu tối thiểu về giờ làm, một người có thể có hai hoặc nhiều nghề tay trái. Điều này giúp mở ra nguồn thu nhập không giới hạn. Chưa kể, side hustle sẽ là phương án dự phòng tối ưu nếu bạn nghỉ việc ở công ty và phải chờ đến khi ký hợp đồng lao động mới.
Ứng dụng của side hustle trong tiếng Anh:
- Fashion design is my side hustle, but I want it to be my main hustle.
Dịch: Thiết kế thời trang là nghề tay trái của tôi, nhưng tôi muốn biến nó thành công việc chính.
- Event management is my side hustle. I get paid, but not the amount that I want.
Dịch: Tổ chức sự kiện là nghề tay trái của tôi. Tôi được trả lương cho việc này, nhưng không phải con số mà tôi mong muốn.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.