Cyber grooming /ˈsaɪ.bər ˈɡruː.mɪŋ/ (danh từ): (Tạm dịch) Chăn dắt trẻ em qua mạng
Định nghĩa:
Trang Cyber Security Agency of Singapore định nghĩa cyber grooming là hành vi người lớn kết bạn với trẻ em qua mạng và xây dựng mối liên hệ gắn kết tình cảm với mục đích lạm dụng, bóc lột hoặc tấn công, mua bán tình dục. Những kẻ có hành vi cyber grooming thường cố tìm cách lấy được lòng tin từ trẻ để lấy những thông tin, hình ảnh riêng tư của các em để đe dọa, tống tiền.
Thủ phạm thường sử dụng danh tính giả (ví dụ đóng giả trẻ em hoặc thanh, thiếu niên) rồi tiếp cận nạn nhân. Chúng bắt đầu cuộc trò chuyện bằng những câu hỏi chung chung về tuổi tác, sở thích, trường học, gia đình... Chúng cũng thu hút trẻ bằng những món quà tặng hấp dẫn.
Khi lấy được lòng tin của trẻ, chúng thường yêu cầu trẻ chia sẻ hình ảnh hoặc video khỏa thân hoặc tham gia những cuộc trò chuyện mang tính chất lạm dụng tình dục. Thậm chí, nhiều kẻ dụ dỗ nạn nhân đến nơi vắng vẻ để lạm dụng, tấn công tình dục.
Tính ẩn danh và khả năng tiếp cận công nghệ kỹ thuật số cho phép thủ phạm tiếp cận nhiều nạn nhân cùng lúc. Do đó, những trường hợp cyber grooming thường nhân lên theo cấp số nhân.
Để bảo vệ con khỏi hành vi chăn dắt qua mạng, phụ huynh cần lưu ý một số điều sau:
- Tìm hiểu những nền tảng con đang sử dụng.
- Cài đặt phần mềm/bộ lọc để ngăn con truy cập các trang web không phù hợp.
- Dạy con về những mối nguy hiểm trên mạng, chia sẻ các biện pháp sử dụng Internet an toàn
- Dạy con bạn nhận biết những người lạ trên mạng. Nếu con không biết rõ người đang trò chuyện cùng là ai, tốt nhất con không nên kéo dài cuộc trò chuyện.
- Đảm bảo con biết rằng chúng luôn có thể tìm đến bạn nếu gặp vấn đề hoặc cần được giúp đỡ.
- Lắng nghe con, không phán xét con và phải hướng dẫn con cách giải quyết phù hợp thay vì đổ lỗi cho chúng.
- Báo cảnh sát nếu phát hiện con đang gặp nguy hiểm.
Ứng dụng của cyber grooming trong tiếng Anh:
- Cyber grooming is often considered to be a gateway to more serious offenses of sexual exploitation of children.
Dịch: Chăn dắt trẻ em qua mạng thường được coi là cửa ngõ dẫn đến các hành vi phạm tội bóc lột tình dục trẻ em nghiêm trọng.
- The cyber grooming process itself can happen quickly, however the negative impact on the victim can be long-term.
Dịch: Chăn dắt trẻ em qua mạng có thể diễn ra nhanh chóng, nhưng nó sẽ tác động tiêu cực đến nạn nhân trong thời gian dài.
Bạn đang cảm thấy mình đã quá tuổi để học?
Được học - câu chuyện về cô gái 17 mới được đến trường lần đầu và đã trở thành tiến sĩ ngành Sử học về sau - hơn cả một câu chuyện truyền cảm hứng về học tập. Đó là hành trình đi tìm bản ngã của Tara Westover, khi cô đánh mất gia đình mình với những lời cáo buộc nghiệt ngã. Đó là sự trưởng thành về nhận thức trước một thế giới rộng lớn hơn gấp nhiều lần những gì cô được nhồi nhét trước kia. Đó là một hành trình giáo dục mà không phải ai cũng sẽ dễ dàng hoàn thành được. Độc giả có thể tìm hiểu thêm về Được học tại đây.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.