Ambivert /ˈæm.bɪ.vɜːt/ (danh từ): Người hướng trung
Định nghĩa:
Ambivert được định nghĩa là người có tính cách của người hướng nội (introvert) và người hướng ngoại (extrovert). Người hướng trung có thể "chuyển mood" nhanh chóng, tùy thuộc tâm trạng, bối cảnh và mục tiêu của họ. Inc. Magazine nêu rằng nhà tâm lý học Hans Eysenck đã đặt ra thuật ngữ ambivert vào năm 1947.
Theo Science of People, đôi khi người hướng trung còn được gọi là người hướng nội cởi mở (outgoing introvert), người hướng ngoại khép kín (antisocial extrovert) hoặc người hướng nội xã hội (social introvert).
Người hướng trung khá linh hoạt trong mọi tình huống. Nếu người hướng ngoại tìm năng lượng từ những người xung quanh, người hướng nội tìm năng lượng từ sự suy tư tĩnh lặng, người hướng trung lại có thể lấy năng lượng từ cả hai hoàn cảnh này. Đặc biệt, người hướng trung khá ổn định về mặt cảm xúc, không quá nhạy cảm hay dễ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài.
Nếu là một người hướng trung, bạn có thể sở hữu những đặc điểm sau:
- Bạn là người biết lắng nghe và giao tiếp tốt.
- Bạn có khả năng điều chỉnh hành vi.
- Bạn cảm thấy thoải mái trong môi trường xã hội, nhưng cũng coi trọng thời gian ở một mình
- Sự đồng cảm đến với bạn một cách tự nhiên.
- Bạn có thể tạo ra sự cân bằng, phá vỡ sự im lặng đầy lúng túng, giúp những người hướng nội cảm thấy thoải mái khi bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Ứng dụng của ambivert trong tiếng Anh:
- Some people don’t strongly identify as introverts or extroverts. These people are called ambiverts.
Dịch: Vài người không xác định rõ bản thân là người hướng nội hay hướng ngoại. Họ được gọi là người hướng trung.
- In the right context, in the right mood, around the right people, ambiverts can be extroverted.
Dịch: Trong bối cảnh phù hợp, tâm trạng phù hợp, ở cạnh người phù hợp, người hướng trung có thể trở thành người hướng ngoại.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.