Low-hanging fruit /ˌləʊ.hæŋ.ɪŋ ˈfruːt/ (danh từ): Mục tiêu dễ đạt được
Định nghĩa:
Low-hanging fruit dùng để chỉ những nhiệm vụ, mục tiêu dễ hoàn thành hoặc những vấn đề dễ giải quyết trong một tình huống cụ thể. Thuật ngữ này được cho là lấy cảm hứng từ việc trồng táo ở Mỹ. Người trồng táo thường hái những quả ngon nhất từ ngọn cây, sau đó hái dần xuống dưới. Nếu chọn những quả ở cành thấp trước, việc trèo lên ngọn cây chọn quả ngon sẽ càng khó khăn.
Thuật ngữ low-hanging fruit lần đầu được sử dụng trên báo in vào cuối những năm 1960 bởi nhà văn PJ Kavanagh. Hồi đó, ông sử dụng thuật ngữ này để nói về những nhiệm vụ dễ đạt được. Đến đầu những năm 1990, low-hanging fruit mới được sử dụng trong kinh doanh.
Ngày nay, low-hanging fruit được sử dụng nhiều trong lĩnh vực tiếp thị, bán hàng. Nhiều người chọn low-hanging fruit vì họ thấy rằng những mục tiêu/đối tượng khách hàng dễ đạt được sẽ giúp họ đạt doanh số bán hàng tốt hơn.
Tuy nhiên, việc theo đuổi những mục tiêu dễ đạt được sẽ không mang lại hiệu quả lâu dài, thậm chí gây tốn thời gian, tiền bạc.
Do đó, nếu muốn theo đuổi những kết quả lớn hơn và có thể duy trì hiệu quả kinh doanh, bạn cần hướng đến những mục tiêu, chiến lược dài hạn. Việc theo đuổi những mục tiêu này có thể khó khăn hơn, nhưng sẽ giúp bạn đạt được những kết quả vượt ngoài mong đợi.
Ứng dụng của low-hanging fruit trong tiếng Anh:
- When cutting costs, many companies start with the low-hanging fruit: Their ad budgets.
Dịch: Khi cắt giảm chi phí, nhiều công ty bắt đầu bằng những mục tiêu dễ đạt được là chi phí quảng cáo.
- While going for the low-hanging fruit may be tempting, the true rewards often come from climbing higher and stretching for the fruit in the higher branches.
Dịch: Mục tiêu dễ đạt được có thể rất hấp dẫn, nhưng phần thưởng thực sự thường đến từ việc trèo cao hơn và vươn xa hơn để "hái quả" ở những "cành cao hơn".
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.