Mouth-breather /ˈmaʊθˌbriː.ðər/ (danh từ): Người ngu ngốc.
Định nghĩa:
Thuật ngữ mouth-breather ra đời vào năm 1940, được định nghĩa là người ngu ngốc. Theo Macmillan Dictionary, mouth-breather được dùng với hàm ý mỉa mai, xúc phạm và có thể dùng trong truyền hình, báo chí tại Mỹ.
Về cơ bản, mouth-breather là cách nói ẩn dụ, dựa trên ý kiến cho rằng những người hay há miệng để thở thường trông ngờ nghệch, ngu ngốc hơn người bình thường.
Ứng dụng của mouth-breather trong tiếng Anh:
- That bully is a such a mouth-breather, I bet he has the IQ of a rock.
Dịch: Kẻ bắt nạt kia đúng là một tên ngu ngốc, tôi cá hắn ta có trí thông minh của một tảng đá.
- I always end up with a mouth-breather on a blind date.
Dịch: Trong các buổi hẹn hò giấu mặt, đến cùng, tôi luôn gặp phải kẻ ngu ngốc.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.