Funemployed /ˌfʌnɪmˈplɔɪd/ (tính từ): Niềm vui thất nghiệp
Định nghĩa:
Funemployed được định nghĩa là niềm vui khi thất nghiệp vì có thời gian để nghỉ ngơi, giải trí và tham gia những hoạt động khác. Những người tận hưởng niềm vui thất nghiệp được gọi là the funemployed.
Theo tạp chí The Face của Anh, ban đầu funemployed xuất hiện do lỗi đánh máy. Công cụ tìm kiếm Google Ngram cho biết funemployed đã xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1800, nhưng đó chỉ là sản phẩm của việc đánh máy sai.
Đến thời kỳ Đại suy thoái, tức là khoảng năm 2009, funemployed mới được sử dụng đúng mục đích. Từ này bắt đầu phổ biến thông qua một bài báo trên tờ Los Angeles Times trong năm đó.
Đối với nhiều người, thất nghiệp chính là một niềm vui. Đặc biệt, những người sống trong cuộc khủng hoảng kinh tế đã tìm được "ánh sáng mới" cho mình khi không còn việc làm. Họ chọn gác lại mọi thứ để đi du lịch, làm tình nguyện hoặc đơn giản là ở nhà nghỉ ngơi.
Ứng dụng của từ funemployed trong tiếng Anh:
- The funemployed do not spend their days poring over job listings. They travel on the cheap for weeks. And at least till the bank account dries up, they're content living for today.
Dịch: Những người tìm niềm vui khi thất nghiệp không cần phải dành cả ngày để xem xét những công việc cần làm. Họ đi du lịch giá rẻ trong nhiều tuần liền. Dù cho tài khoản ngân hàng cạn đáy, họ vẫn hài lòng với cuộc sống này.
- Kim says the word “funemploymed” helps to remind her to enjoy her free time. She’s been able to go on long walks, spend more time with her nieces and nephews and take a few classes.
Dịch: Kim chia sẻ thuật ngữ "niềm vui thất nghiệp" đã nhắc cô tận hưởng thời gian khi rảnh rỗi. Cô có thể đi bộ, dành nhiều thời gian cho cháu gái cháu trai và tham gia một số lớp học.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.