Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Funemployed - tận hưởng niềm vui khi thất nghiệp

Funemployed xuất hiện từ những năm 1800 nhưng chỉ là lỗi đánh máy. Từ này được sử dụng và phổ biến vào năm 2009.

funemployed nghia la gi anh 1

Funemployed /ˌfʌnɪmˈplɔɪd/ (tính từ): Niềm vui thất nghiệp

Định nghĩa:

Funemployed được định nghĩa là niềm vui khi thất nghiệp vì có thời gian để nghỉ ngơi, giải trí và tham gia những hoạt động khác. Những người tận hưởng niềm vui thất nghiệp được gọi là the funemployed.

Theo tạp chí The Face của Anh, ban đầu funemployed xuất hiện do lỗi đánh máy. Công cụ tìm kiếm Google Ngram cho biết funemployed đã xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1800, nhưng đó chỉ là sản phẩm của việc đánh máy sai.

Đến thời kỳ Đại suy thoái, tức là khoảng năm 2009, funemployed mới được sử dụng đúng mục đích. Từ này bắt đầu phổ biến thông qua một bài báo trên tờ Los Angeles Times trong năm đó.

Đối với nhiều người, thất nghiệp chính là một niềm vui. Đặc biệt, những người sống trong cuộc khủng hoảng kinh tế đã tìm được "ánh sáng mới" cho mình khi không còn việc làm. Họ chọn gác lại mọi thứ để đi du lịch, làm tình nguyện hoặc đơn giản là ở nhà nghỉ ngơi.

Ứng dụng của từ funemployed trong tiếng Anh:

- The funemployed do not spend their days poring over job listings. They travel on the cheap for weeks. And at least till the bank account dries up, they're content living for today.

Dịch: Những người tìm niềm vui khi thất nghiệp không cần phải dành cả ngày để xem xét những công việc cần làm. Họ đi du lịch giá rẻ trong nhiều tuần liền. Dù cho tài khoản ngân hàng cạn đáy, họ vẫn hài lòng với cuộc sống này.

- Kim says the word ​“funemploymed” helps to remind her to enjoy her free time. She’s been able to go on long walks, spend more time with her nieces and nephews and take a few classes.

Dịch: Kim chia sẻ thuật ngữ "niềm vui thất nghiệp" đã nhắc cô tận hưởng thời gian khi rảnh rỗi. Cô có thể đi bộ, dành nhiều thời gian cho cháu gái cháu trai và tham gia một số lớp học.

Hãy xem sếp của bạn có phải một 'empty suit' không

Empty suit lần đầu được sử dụng vào năm 1950 trên tờ New York Times.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm