Framily /ˈfræmɪlɪ/ (danh từ): Bạn bè thân thiết như gia đình
Định nghĩa:
Framily được định nghĩa là những người không phải máu mủ nhưng lại rất thân thiết và quan trọng giống như người thân trong gia đình.
Theo Macmillan Dictionary, framily là sự pha trộn giữa friend (bạn bè) và family (gia đình). Khái niệm này lần đầu được chú ý là vào năm 2006, trong một nghiên cứu được nhà sản xuất thực phẩm Dolmino của Anh ủy quyền.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng trong các nhóm "framily", các thành viên sẽ đảm nhận một vai trò tương tự một gia đình thực thụ, ví dụ như người đứng ra tổ chức các hoạt động, người chăm sóc, người được tôn trọng như mẹ, người luôn gặp vấn đề và người cư xử như một đứa trẻ.
Khái niệm framily được cho là phát triển từ những thay đổi trong cấu trúc xã hội. Khác với các thời đại trước, một số người ngày nay không còn gần gũi với thành viên trong gia đình. Do đó, họ tạo ra một mạng lưới hỗ trợ để thay thế, đó là framly - những người họ có thể dựa dẫm, bầu bạn và hỗ trợ nhau đi qua những thăng trầm của cuộc sống.
Ứng dụng của framily trong tiếng Anh:
- Framily, our closest, hand-picked friends, contrasts with our actual family, those individuals who we may or may not like, but to whom we are inextricably and permanently.
Dịch: Bạn thân như người thân là những người bạn thân thiết, được lựa chọn kỹ càng. Họ trái ngược với gia đình thực tế, là những cá nhân chúng ta có thể thích hoặc không thích, nhưng là người chúng ta sẽ gắn bó vĩnh viễn.
- Framily fills a gap in the lexicon for those friends we hold in such high esteem that we think of them as family.
Dịch: Framily "lấp đầy" khoảng trống trong từ điển để nói về những người bạn mà chúng ta coi trọng đến mức xem họ như gia đình.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.