Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Khi thấy buồn bạn hãy 'Emotional eating'

Khái niệm emotional eating ra đời vào những năm 1960 và có thể gọi theo cách khác là comfort eating.

Emotional eating la gi anh 1

Emotional eating /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˌiː.tɪŋ/ (danh từ): Ăn uống theo cảm xúc

Định nghĩa:

Emotional eating được định nghĩa là kiểu ăn uống (thường là quá mức) như một cách để đối phó với căng thẳng, buồn chán hoặc những tình trạng cảm xúc khác, chứ không phải ăn vì đói. Kiểu ăn uống này được gọi theo cách khác là comfort eating.

Theo Washington Post, khái niệm emotional eating ra đời vào những năm 1960, dùng để chỉ những người ăn uống theo cảm xúc và không thể phân biệt được giữa ăn vì đói và ăn vì cảm xúc bất ổn.

Healthline chỉ ra một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng emotional eating, bao gồm: Căng thẳng vì công việc, lo lắng các vấn đề tài chính, sức khỏe bất ổn, xung đột trong các mối quan hệ.

Theo chuyên gia dinh dưỡng Christy Harrison, ăn kiêng cũng có thể dẫn đến emotional eating. Những người ăn kiêng dễ gặp căng thẳng, từ đó gặp phải tình trạng ăn uống thiếu kiểm soát.

"Nhiều người cảm thấy họ không nên đói vì đã ăn đủ thức ăn theo chế độ ăn kiêng, vì vậy họ có xu hướng đổ lỗi cho bản thân mình", ông Harrison nói.

Ứng dụng của emotional eating trong tiếng Anh:

- Prolonged loneliness can lead to a number of unhealthy habits, including emotional eating.

Dịch: Cô đơn kéo dài có thể gây ra một số thói quen thiếu lành mạnh, bao gồm việc ăn uống theo cảm xúc.

- Emotional eating on its own is not an eating disorder. It can be a sign of disordered eating, which may lead to developing an eating disorder.

Dịch: Ăn uống theo cảm xúc không phải một kiểu rối loạn ăn uống. Vấn đề này có thể là một dấu hiệu cho thấy việc ăn uống đang bị rối loạn, dẫn đến phát triển chứng rối loạn ăn uống.

'Metrosexual' - khi đàn ông biết làm đẹp

Metrosexual lần đầu được sử dụng vào năm 1994 và được American Dialect Society bình chọn là từ của năm 2003.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm