Healthspan /ˈhelθ.spæn/ (danh từ): (Tạm dịch) Độ tuổi khỏe mạnh.
Định nghĩa:
Healthspan được định nghĩa là khoảng thời gian khỏe mạnh trong cuộc đời con người, khi con người không mắc bệnh nghiêm trọng hoặc bệnh mạn tính. Thuật ngữ này là sự kết hợp giữa health (sức khỏe) và span - hậu tố để chỉ lượng thời gian.
Healthspan xuất hiện từ đầu những năm 2000. Tiến sĩ Gordon Lithgow - phó giáo sư nghiên cứu về người cao tuổi ở Buck Institute (Mỹ) - được cho là một trong những người đầu tiên sử dụng thuật ngữ này.
Độ tuổi khỏe mạnh có tác động khá lớn đến xã hội. Nếu khoảng cách giữa độ tuổi khỏe mạnh và tuổi thọ càng lớn, xã hội sẽ càng thêm nhiều gánh nặng vì phải chăm sóc, hỗ trợ những người mắc bệnh nặng, bệnh mạn tính.
Để cải thiện sức khỏe và thu hẹp khoảng cách giữa tuổi thọ và độ tuổi khỏe mạnh, các chuyên gia sức khỏe đề xuất phương pháp sống lành mạnh thay vì điều trị bằng thuốc, ví dụ như duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế dùng chất kích thích và tập thể dục điều độ.
Ứng dụng của healthspan trong tiếng Anh:
- The research shows that caloric restriction retards age-related diseases and increases healthspan.
Dịch: Nghiên cứu cho thấy việc hạn chế calo sẽ làm chậm các bệnh liên quan tuổi tác và nâng cao độ tuổi khỏe mạnh.
- We don't know whether it will be possible to substantially extend lifespan, but we do think we will learn how to extend healthspan.
Dịch: Chúng tôi không biết liệu tuổi thọ có thể kéo dài hay không, nhưng chúng tôi nghĩ chúng tôi sẽ tìm cách kéo dài độ tuổi khỏe mạnh.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.