Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Raconteur dùng để nói về kiểu người nào?

Raconteur lần đầu được sử dụng vào những năm 1800, bắt nguồn từ động từ raconter trong tiếng Pháp cổ.

raconteur nghia la gi anh 1

Raconteur /ˌræk.ɒnˈtɜːr/ (danh từ): Người có khiếu kể chuyện.

Định nghĩa:

Raconteur lần đầu được sử dụng vào những năm 1800. Oxford Learner's Dictionaries định nghĩa raconteur là người giỏi kể chuyện theo cách hài hước, thú vị.

Theo Merriam-Webster Dictionary, raconteur là từ mượn của Pháp, bắt nguồn từ động từ raconter trong tiếng Pháp cổ, nghĩa là kể. Raconter thực chất cũng là biến thể của aconter hoặc acompter trong tiếng Pháp cổ, nghĩa là nói hoặc đếm.

Ứng dụng của từ raconteur trong tiếng Anh:

- She was a superb raconteur with a very wide range of humorous stories.

Dịch: Cô ấy là một người có khiếu kể chuyện tuyệt vời với vô số câu chuyện hài hước.

- My father made my mother laugh so much. He was a great raconteur and told the funniest stories.

Dịch: Bố tôi khiến mẹ tôi cười rất nhiều. Ông ấy là một người kể chuyện tuyệt vời và thường kể những câu chuyện hài hước nhất.

Nghĩa của từ sinister khi nói về con người

Sinister được cho là ra đời vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ sinistra trong ngôn ngữ Latin.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm