Raconteur /ˌræk.ɒnˈtɜːr/ (danh từ): Người có khiếu kể chuyện.
Định nghĩa:
Raconteur lần đầu được sử dụng vào những năm 1800. Oxford Learner's Dictionaries định nghĩa raconteur là người giỏi kể chuyện theo cách hài hước, thú vị.
Theo Merriam-Webster Dictionary, raconteur là từ mượn của Pháp, bắt nguồn từ động từ raconter trong tiếng Pháp cổ, nghĩa là kể. Raconter thực chất cũng là biến thể của aconter hoặc acompter trong tiếng Pháp cổ, nghĩa là nói hoặc đếm.
Ứng dụng của từ raconteur trong tiếng Anh:
- She was a superb raconteur with a very wide range of humorous stories.
Dịch: Cô ấy là một người có khiếu kể chuyện tuyệt vời với vô số câu chuyện hài hước.
- My father made my mother laugh so much. He was a great raconteur and told the funniest stories.
Dịch: Bố tôi khiến mẹ tôi cười rất nhiều. Ông ấy là một người kể chuyện tuyệt vời và thường kể những câu chuyện hài hước nhất.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.