Contagious /kənˈteɪ.dʒəs/ (tính từ): Truyền nhiễm, dễ lây lan.
Định nghĩa:
Oxford Learner's Dictionaries định nghĩa contagious là việc lây lan giữa người với người khi chạm, tiếp xúc trực tiếp. Cambridge Dictionary nói thêm việc truyền bệnh có thể xảy ra khi chạm vào người nhiễm bệnh hoặc chạm vào quần áo chứa mầm bệnh.
Trong tiếng Anh, contagious và infectious đều được dùng để nói về bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, cách dùng của 2 từ này có sự khác biệt.
Cụ thể, contagious dùng trong trường hợp bệnh được lan truyền bằng cách tiếp xúc trực tiếp (da kề da) với người mắc bệnh, hoặc tiếp xúc với những vật dụng bị nhiễm bệnh.
Trong khi đó, infectious dùng trong trường hợp bệnh được lan truyền từ người này qua người khác (thường là qua đường hô hấp) do tác nhân gây bệnh, chủ yếu là virus hoặc vi khuẩn.
Contagious và infectious còn được dùng theo nghĩa bóng, thường là trong các ngữ cảnh mang hàm ý vui vẻ. Cộng đồng người nói tiếng Anh thường dùng 2 từ này để nói về việc lan tỏa tiếng cười hoặc những điều tích cực. Đôi khi, contagious và infectious lại được dùng trong những trường hợp tiêu cực, ví dụ nói về việc lan truyền những điều khó chịu, sợ hãi.
Ứng dụng của từ contagious trong tiếng Anh:
Thời gian gần đây, từ contagious được đề cập nhiều trong các tờ báo, trang tin tiếng Anh, liên quan căn bệnh đậu mùa khỉ lây lan nhanh và được WHO tuyên bố tình trạng khẩn cấp toàn cầu.
Ví dụ, UNICEF viết: "Monkeypox is not a highly contagious disease, since prolonged direct contact is needed for the virus to spread from human to human".
Dịch: Đậu mùa khỉ không phải căn bệnh dễ lây lan vì phải tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài, virus mới có thể lây từ người sang người.
Tương tự, Washington Post cũng dùng từ contagious khi đưa tin về bệnh đậu mùa khỉ như sau: "Monkeypox is less contagious than smallpox and the symptoms are milder".
Dịch: Bệnh đậu mùa khỉ ít lây lan hơn bệnh đậu mùa và các triệu chứng cũng nhẹ hơn.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.