Cachinnate /ˈka-kə-ˌnāt/ (động từ): Cười to, cười vang.
Định nghĩa:
Cachinnate lần đầu được được sử dụng từ năm 1824. Merriam-Webster Dictionary định nghĩa cachinnate là kiểu cười to hoặc cười một cách thiếu nghiêm túc.
Động từ thú vị này có nguồn gốc từ cachinnare trong ngôn ngữ Latin, mang ý nghĩa là cười to. Từ này được cho ra đời dựa theo việc mô phỏng tiếng cười của con người.
Ứng dụng của từ cachinnate trong tiếng Anh:
- At one of the funniest parts of the film, the audience began to cachinnate with such force that guests in the other theaters could hear them.
Dịch: Trong một phân đoạn hài hước của bộ phim, khán giả bắt đầu cười to đến mức những người xem ở phòng khác có thể nghe thấy.
- The pick up line was so cheesy that she couldn’t help but cachinnate until tears spilled down her cheeks.
Dịch: Lời tán tỉnh sến súa đến mức cô ấy không thể không cười phá lên, đến mức hai hàng nước mắt chảy dài trên má.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.