Defenestrate /ˌdiːˈfen.ɪ.streɪt/ (động từ)
- Nghĩa đen: Ném, vứt ai đó qua cửa sổ;
- Nghĩa bóng: Buộc ai đó thôi việc.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa defenestrate là hành động ném, hoặc đẩy ai đó ra khỏi cửa sổ. Người Anh còn dùng từ này theo cách châm biếm, hài hước là buộc ai đó (đặc biệt là các lãnh đạo) phải rời khỏi vị trí làm việc.
Theo Merriam-Webster Dictionary, defenestrate lần đầu được sử dụng trong tiếng Anh từ năm 1619. Nguồn gốc của defenestrate là danh từ fenestra trong ngôn ngữ Latin, nghĩa là cửa sổ, thường được dùng với nghĩa bóng là cưỡng ép một người nào đó phải rời văn phòng hoặc từ bỏ vị trí việc làm.
Thực tế, động từ defenestrate còn liên quan sự kiện lịch sử vào năm 1618. Năm đó, những người Bohemian theo đạo Tin lành đã ném hai viên quan nhiếp chính của Thánh chế La Mã ra ngoài cửa sổ lâu đài Praha (nay thuộc Cộng hòa Czech). Sự kiện này đánh dấu cho sự khởi đầu của cuộc chiến giữa người Bohemian với Vương tộc Hapsburg, dẫn đến sự kiện Chiến tranh Ba mươi năm, hay còn gọi là Cuộc bảo vệ Praha.
Ứng dụng của từ defenestrate trong tiếng Anh:
- We decided to defenestrate the student council president when we realized she was not handling her duties as efficiently as required.
Dịch: Chúng tôi quyết định cho chủ tịch hội học sinh thôi việc vì chúng tôi nhận ra cô ấy không hoàn thành những nhiệm vụ được giao.
- The king was defenestrated when his people had a revolution and overthrew him from his position of power.
Dịch: Nhà vua bị phế truất khi nhân dân mở một cuộc cách mạng và lật đổ ông ta khỏi vị trí cầm quyền.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.