Sharenting /ˈʃeərəntɪŋ/ (danh từ): Lên mạng khoe con.
Định nghĩa:
Collins English Dictionary định nghĩa sharenting là thói quen sử dụng mạng xã hội để chia sẻ tin tức, hình ảnh của con cái. Thuật ngữ này là sự kết hợp của động từ share (nghĩa là chia sẻ) và danh từ parenting (nghĩa là nuôi nấng con cái).
Khi nói về những cha mẹ thích khoe con trên mạng, chúng ta có thể dùng từ sharent. Từ này cũng được dùng dưới dạng động từ để chỉ hành vi thường xuyên chia sẻ, tiết lộ những thông tin, hình ảnh của con cái.
Sharenting lần đầu xuất hiện vào tháng 5/2012 trên Wall Street Journal nhưng được viết dưới dạng là over-sharenting.
Khi mạng xã hội phát triển, hành vi khoe con trên mạng trở nên phổ biến hơn. Theo một nghiên cứu của Anh vào năm 2020, trung bình các cha mẹ tại nước này sẽ đăng 1.500 bức ảnh của con lên mạng. Nghiên cứu cũng chỉ ra gần 1/3 phụ huynh chưa bao giờ nghĩ đến việc xin phép con trước khi đăng bài và họ cũng không lo lắng về các hậu quả sau này.
Các bài đăng của cha mẹ có vẻ vô hại, nhưng thực tế việc này vô tình khiến trẻ trở thành nạn nhân của những kẻ đánh cắp thông tin, đe dọa trên mạng hoặc xâm hại tình dục.
Một nghiên cứu khác của Microsoft vào năm 2019 cũng cho thấy 42% trong số 12.500 thanh, thiếu niên tại 25 quốc gia cho biết họ gặp rắc rối về những hình ảnh cha mẹ chia sẻ trên mạng. Khi lớn lên, sự nghiệp, việc học của một số người bị ảnh hưởng bởi những bức ảnh đó.
Một người nói rằng những hình ảnh, video được phụ huynh cho là hài hước và đăng trên mạng có thể sẽ trở thành điểm trừ trong mắt các nhà tuyển dụng, khiến con cái của họ mất đi cơ hội tìm kiếm việc làm.
Ứng dụng của từ sharenting trong tiếng Anh:
- Sharenting is the practice of millennial moms and dads, who overshare a multitude of information of their children on the plethora of available social media platforms.
Dịch: Khoe con trên mạng là hành vi của những ông bố, bà mẹ thuộc thế hệ millennial, những người chia sẻ quá nhiều thông tin về con cái ở mọi nền tảng truyền thông.
- Sharenting may also expose children to ridiculing by strangers.
Dịch: Khoe con lên mạng cũng có thể khiến trẻ bị người lạ nhạo báng, chế giễu.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.