Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Tác động của 'panic buying' với thị trường

Panic buying làm giảm nguồn cung, khiến nhu cầu tăng cao, dẫn đến lạm phát tăng.

Panic buying la gi anh 1

Panic buying /ˈpæn.ɪk ˌbaɪ.ɪŋ/ (danh từ): Mua hàng tích trữ, mua hàng ồ ạt

Định nghĩa:

Panic buying là hiện tượng nhiều người đột nhiên mua nhiều thực phẩm, nhiên liệu và các mặt hàng khác vì họ lo lắng điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra.

Nếu xét trên góc độ tâm lý học, panic buying là một hành vi thất thường của con người, xảy ra khi một cá nhân tin rằng con người sẽ gặp phải tình trạng thiếu hụt lương thực hoặc thiếu hụt nguồn cung cơ bản trong cuộc sống. Nỗi sợ hãi này dẫn đến việc chi tiêu quá mức, mua hàng dự trữ để xoa dịu cảm giác bất an.

Xét trên góc độ kinh tế học, panic buying làm giảm nguồn cung, khiến nhu cầu tăng cao, dẫn đến lạm phát tăng. Một khái niệm trái ngược với panic buying là panic selling (nghĩa là bán tháo hàng hóa). Việc bán tháo hàng hóa với số lượng lớn sẽ khiến giá bán giảm mạnh và có thể khiến thị trường sụp đổ.

Theo một nghiên cứu của State University of New York, cảm giác bất an, sợ hãi, lo lắng, thiếu tin tưởng, sự nhận thức về khủng hoảng... là những yếu tố thúc đẩy hành vi mua hàng tích trữ.

Quyết định mua hàng tích trữ gắn liền với hành vi của người khác. Bạn trở nên lo lắng nếu bạn không hành động trước, hoặc không làm giống người khác, bạn sẽ không có cơ hội tiếp cận hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình mong muốn.

Một nghiên cứu năm 2020 trên Frontiers in Public Health đã phân tích 784 báo cáo của các phương tiện truyền thông để tìm nguyên nhân khiến mọi người mua hàng tích trữ. Kết quả cho thấy cảm giác khan hiếm hàng hóa là nguyên nhân hàng đầu (chiếm 75%). Tiếp đó là nhu cầu tăng đột biến (66%), tầm quan trọng của sản phẩm (45%), dự đoán hàng tăng giá (23%) và nhu cầu liên quan đại dịch (13%).

Ứng dụng của panic buying trong tiếng Anh:

- The government admitted that there was a petrol shortage, but warned people against panic buying.

Dịch: Chính phủ thừa nhận đã xảy ra tình trạng thiếu xăng, nhưng chính phủ cảnh báo người dân không nên mua xăng tích trữ.

- Anxiety over the virus led to panic buying and empty shelves in stores.

Dịch: Lo lắng về virus dẫn đến việc mua sắm tích trữ, khiến các kệ hàng trong cửa hàng trống không.

Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp

Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.

Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.

Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.

Lý do phụ nữ hay bị đẩy vào 'glass cliff'

Không riêng phụ nữ, nhóm người thiểu số hoặc nhóm người thiệt thòi cũng thường gặp phải "glass cliff" ở nơi làm việc.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm