Panic buying /ˈpæn.ɪk ˌbaɪ.ɪŋ/ (danh từ): Mua hàng tích trữ, mua hàng ồ ạt
Định nghĩa:
Panic buying là hiện tượng nhiều người đột nhiên mua nhiều thực phẩm, nhiên liệu và các mặt hàng khác vì họ lo lắng điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra.
Nếu xét trên góc độ tâm lý học, panic buying là một hành vi thất thường của con người, xảy ra khi một cá nhân tin rằng con người sẽ gặp phải tình trạng thiếu hụt lương thực hoặc thiếu hụt nguồn cung cơ bản trong cuộc sống. Nỗi sợ hãi này dẫn đến việc chi tiêu quá mức, mua hàng dự trữ để xoa dịu cảm giác bất an.
Xét trên góc độ kinh tế học, panic buying làm giảm nguồn cung, khiến nhu cầu tăng cao, dẫn đến lạm phát tăng. Một khái niệm trái ngược với panic buying là panic selling (nghĩa là bán tháo hàng hóa). Việc bán tháo hàng hóa với số lượng lớn sẽ khiến giá bán giảm mạnh và có thể khiến thị trường sụp đổ.
Theo một nghiên cứu của State University of New York, cảm giác bất an, sợ hãi, lo lắng, thiếu tin tưởng, sự nhận thức về khủng hoảng... là những yếu tố thúc đẩy hành vi mua hàng tích trữ.
Quyết định mua hàng tích trữ gắn liền với hành vi của người khác. Bạn trở nên lo lắng nếu bạn không hành động trước, hoặc không làm giống người khác, bạn sẽ không có cơ hội tiếp cận hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình mong muốn.
Một nghiên cứu năm 2020 trên Frontiers in Public Health đã phân tích 784 báo cáo của các phương tiện truyền thông để tìm nguyên nhân khiến mọi người mua hàng tích trữ. Kết quả cho thấy cảm giác khan hiếm hàng hóa là nguyên nhân hàng đầu (chiếm 75%). Tiếp đó là nhu cầu tăng đột biến (66%), tầm quan trọng của sản phẩm (45%), dự đoán hàng tăng giá (23%) và nhu cầu liên quan đại dịch (13%).
Ứng dụng của panic buying trong tiếng Anh:
- The government admitted that there was a petrol shortage, but warned people against panic buying.
Dịch: Chính phủ thừa nhận đã xảy ra tình trạng thiếu xăng, nhưng chính phủ cảnh báo người dân không nên mua xăng tích trữ.
- Anxiety over the virus led to panic buying and empty shelves in stores.
Dịch: Lo lắng về virus dẫn đến việc mua sắm tích trữ, khiến các kệ hàng trong cửa hàng trống không.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.