Gunman /ˈɡʌn.mən/ (danh từ): Tay súng.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa gunman là tên tội phạm được trang bị súng. Trong khi đó, Merriam-Webster Dictionary đưa ra hai cách giải thích cho danh từ này. Cụ thể như sau:
1. Một người được trang bị súng, hoặc được hiểu là một kẻ giết người chuyên nghiệp.
2. Một người được chú ý về tốc độ và kỹ năng dùng súng.
Gunman là sự kết hợp giữa gun (nghĩa là súng) và man (nghĩa là người). Từ này lần đầu được sử dụng từ năm 1624 và hiện là danh từ thông dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng của từ gunman trong tiếng Anh:
Trong ngày 4-5/7, từ khóa gunman liên tục xuất hiện trên các trang báo tiếng Anh, liên quan vụ xả súng giữa cuộc diễu hành kỷ niệm ngày Quốc khánh Mỹ tại Highland Park, ngoại ô Chicago, bang Illinois.
Ví dụ, CNN đưa tin: "Shortly after 10 a.m. CT Monday, a gunman began firing into a crowd of people attending a Fourth of July parade in Highland Park, Illinois, just north of Chicago".
Dịch: "Ngay sau 10 giờ sáng thứ hai, một tay súng bắt đầu xả súng vào đám đông đang tham dự cuộc diễu hành ngày 4/7 ở Công viên Highland, Illinois, ngay phía bắc Chicago".
Trang Chicago Suntimes cũng dùng từ gunman khi đưa tin vụ việc: "The shooter used “a high-powered rifle” that has been recovered, said Covelli, who said the gunman fired from a rooftop. “He was very discreet and very difficult to see".
Dịch: "Kẻ xả súng đã dùng một cây súng trường công suất cao, được che chắn kỹ lưỡng", Covelli, người thông tin tay súng đã nổ súng từ tầng thượng, cho biết. "Hắn ta rất kín đáo và khó có thể nhìn thấy".
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.