![]() |
Citizen journalism /ˌsɪt.ɪ.zən ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ (danh từ): Báo chí công dân
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa citizen journalism là hoạt động ghi lại hoặc viết về những câu chuyện, tin tức nóng, được thực hiện bởi những người dân thay vì các phóng viên, nhà báo được đào tạo bài bản.
Khái niệm báo chí công dân được mô tả là hoạt động có sự đóng góp tích cực của dân trong việc thu thập, báo cáo và thảo luận về các tin tức trong đời sống. Khái niệm mới mẻ này trao quyền cho mọi công dân để tham gia vào hoạt động báo chí - những hoạt động trước đây bị giới hạn và chỉ các phóng viên chuyên nghiệp mới được phép thực hiện.
Theo Macmillan Dictionary, những người ủng hộ báo chí công dân cho rằng hoạt động này sẽ giúp độc giả kết nối với các bản tin, tập trung nhiều vào những điều người dân quan tâm và có sức ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
Một ví dụ nổi bật về báo chí công dân là việc nhiều người tường thuật về thảm họa sóng thần ở châu Á năm 2004. Trước khi phóng viên có mặt ở hiện trường, nhiều người dân đã dùng máy quay và điện thoại để quay, chụp và đưa lên mạng. Đây cũng được coi là khởi đầu của báo chí công dân.
Hiện nay, tại Anh, BBC đã dẫn đầu trong việc nâng cao vai trò của báo chí công dân. Trang này đôi khi sẽ sử dụng hình ảnh do những "phóng viên không chuyên" cung cấp, những người này được mô tả là "citizen reporter" (tạm dịch: Phóng viên công dân).
Ứng dụng của citizen journalism trong tiếng Anh:
- The camera phone helped fuel the citizen journalism trend because users could take photos and video wherever they went and share those with others instantly.
Dịch: Điện thoại có camera đã thúc đẩy trào lưu báo chí công dân vì người dùng có thể chụp ảnh và quay video mọi lúc mọi nơi và chia sẻ cho người khác ngay lập tức.
- The Internet has fostered citizen journalism, shaking up ideas about where news comes from.
Dịch: Internet đã thúc đẩy nền báo chí công dân, làm thay đổi suy nghĩ về nguồn gốc của tin tức.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.