Ad hominem /ˌædˈhɒm.ɪ.nəm/ (tính từ): Lập luận công kích cá nhân
Định nghĩa:
Ad hominem là một kiểu tranh luận, trong đó một người sẽ chỉ trích tính cách, động cơ, xuất thân hoặc các vấn đề liên quan tính cá nhân của đối thủ thay vì tập trung vào nội dung lập luận. Nói ngắn gọn, ad hominem là kiểu lập luận chống lại một người thay vì chống lại những gì người đó nói.
Đôi khi, lập luận công kích cá nhân không xuất phát từ những tranh cãi mà chỉ đơn giản là một tuyên bố xúc phạm. Ví dụ, thay vì nói "Bạn quá ngu ngốc để hiểu vấn đề", những người lập luận công kích cá nhân sẽ nói "Bạn sai vì bạn quá ngu ngốc để hiểu vấn đề".
Trong ví dụ trên, trường hợp đầu tiên chỉ là cách nói thiếu tôn trọng vì nó không cố bác bỏ vị thế của đối phương. Trong khi đó, trường hợp thứ hai lại đang cố bác bỏ vị thế của đối phương thông qua một cuộc công kích cá nhân.
Lập luận công kích cá nhân cũng giống như những kiểu ngụy biện logic khác, thường xuất hiện trong các bài tranh luận trên mạng, trong các tuyên bố cá nhân hoặc việc giao tiếp giữa một nhóm người. Có thể bạn từng gặp hoặc từng là nạn nhân của lập luận công kích cá nhân trên các bình luận trên mạng xã hội.
Ứng dụng của ad hominem trong tiếng Anh:
- She knows how to debate ideas without engaging in argument ad hominem.
Dịch: Cô ấy biết cách tranh luận về các ý tưởng mà không cần đến lập luận công kích cá nhân.
- Her language is harsh, but none of it is personal or ad hominem.
Dịch: Lời lẽ của cô ấy hơi gay gắt, nhưng không có lời nào mang tính công kích cá nhân.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.