Hustle culture /ˈhʌs.əlˈkʌl.tʃər/ (danh từ): Văn hóa hối hả.
Định nghĩa:
Hustle culture đề cập suy nghĩ rằng nhân viên phải làm việc nhiều hơn mức bình thường để thăng tiến trong công việc. Đôi khi, hustle culture còn được gọi là grind culture (văn hóa nghiền nát) hoặc burnout culture (văn hóa kiệt sức).
Văn hóa hối hả khuyến khích nhân viên làm thêm giờ và phải hoàn thành công việc với tốc độ nhanh hơn. Những người theo đuổi những văn hóa này có thể nghĩ về công việc dù đang trong thời gian nghỉ ngơi. Ngược lại, những người phản đối "hustle culture" sẽ "quiet quitting" (âm thầm nghỉ việc) để thiết lập ranh giới, cân bằng công việc và cuộc sống.
Khi Covid-19 bùng phát, văn hóa hối hả bị kìm hãm do nhiều người bắt đầu quan tâm đến việc nghỉ ngơi. Tuy nhiên, khi cuộc sống trở lại bình thường, văn hóa độc hại này được khôi phục và khiến nhiều người chạy theo sự hối hả của công việc.
Fatmata Kamara, chuyên gia cố vấn sức khỏe tâm thần tại tập đoàn Bupa UK, nói với Stylist Magazine rằng kiệt sức, căng thẳng, mệt mỏi là những hậu quả do văn hóa hối hả để lại. Sự hối hả giúp bạn có thêm động lực phấn đấu trong công việc và cuộc sống, nhưng bạn phải chậm lại và biết tận hưởng để tránh kiệt sức.
Theo bà Kamara, những người theo đuổi văn hóa hối hả thường có những thói quen sau:
- Làm việc quá sức.
- Trì hoãn giấc ngủ.
- Thích so sánh với người khác.
- Không quan tâm thời gian hoặc các sở thích của bản thân.
- Đặt ra những kỳ vọng thiếu thực tế.
Ứng dụng của hustle culture trong tiếng Anh:
- Hustle culture places emphasis on spending most of your day focusing on work and achieving your career goals.
Dịch: Văn hóa hối hả đề cập việc bạn dành phần lớn thời gian trong ngày để tập trung vào công việc và đạt các mục tiêu nghề nghiệp.
- One of the most toxic parts of hustle culture is its encouragement of competition and comparison.
Dịch: Một trong những điều độc hại nhất của văn hóa hối hả là khuyến khích cạnh tranh và so sánh.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.