Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

'Glass ceiling' ngăn cản bạn thăng tiến

Nhà văn người Mỹ Marilyn Loden đặt ra khái niệm này từ năm 1978 nhưng đến năm 1986 mới trở nên phổ biến.

Glass ceiling la gi anh 1

Glass ceiling /ˌɡlɑːs ˈsiː.lɪŋ/ (danh từ): Rào cản vô hình

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa glass ceiling là một giới hạn không rõ ràng, không chính thức, nhưng được ngầm hiểu là sẽ ngăn cản ai đó (đặc biệt là phụ nữ) thăng tiến lên vị trí hàng đầu trong một công ty hoặc tổ chức.

Investopedia nêu thêm những rào cản vô hình thường không được nêu trong văn bản, giấy tờ. Nghĩa là những cá nhân gặp phải vấn đề này thường bị hạn chế cơ hội thăng tiến vì những chuẩn mực, định kiến ngầm tại nơi làm việc.

Nhà văn người Mỹ Marilyn Loden là người đặt ra khái niệm này vào năm 1978, tại Triển lãm Phụ nữ ở New York. Khi đề cập khái niệm này, bà nói rằng trong lịch sử, những rào cản vô hình đã ngăn cản phụ nữ nắm giữ các vị trí quyền lực trong xã hội.

Đến năm 1986, khái niệm này phổ biến rộng rãi nhờ một bài báo của Wall Street Journal. Bài báo này thảo luận về hệ thống phân cấp của nhiều công ty và những rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ thăng tiến.

Năm 1991, Bộ Lao động Mỹ thành lập Glass Ceiling Commission để giải quyết những lo ngại về rào cản ngăn phụ nữ và nhóm người thiểu số thăng tiến.

Cơ quan này phát hiện nhiều phụ nữ và người thuộc cộng đồng thiểu số bị từ chối cơ hội cạnh tranh hoặc giành được các vị trí lãnh đạo. Nhận thức của người lao động và người sử dụng lao động vẫn tồn tại nhiều định kiến tiêu cực.

Ứng dụng của glass ceiling trong tiếng Anh:

- The glass ceiling may have become a little more fragile, but it is still in place.

Dịch: Rào cản vô hình có thể đã mờ dần, nhưng nó vẫn không thể biến mất.

- Few people who hit the glass ceiling are inclined to go through the additional pain of a complaint to the government.

Dịch: Một số người va phải rào cản vô hình có xu hướng chịu thêm tổn thương khi khiếu nại lên chính quyền.

Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp

Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.

Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.

Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.

Dấu hiệu bạn là 'ambivert'

Ambivert có thể tạo ra sự cân bằng, phá vỡ sự im lặng đầy lúng túng, giúp những người hướng nội cảm thấy thoải mái khi bắt đầu một cuộc trò chuyện.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm