Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Nghĩa của từ consanguinity khi nói về mối quan hệ của con người

Consanguinity bắt nguồn từ ngôn ngữ Latin, lần đầu được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.

Consanguinity nghia la gi anh 1

Consanguinity /ˌkɒn.sæŋˈɡwɪn.ə.ti/ (danh từ): Quan hệ huyết thống.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa consanguinity là sự kết nối của con người dựa trên quan hệ máu mủ, ruột thịt, không phải quan hệ dựa trên hôn nhân.

Consanguinity lần đầu được sử dụng từ thế kỷ 14. Từ này được cho là bắt nguồn từ com trong ngôn ngữ Latin, nghĩa là cùng nhau và sanguineus, nghĩa là máu mủ. Một số ý kiến khác cho rằng consanguinity có thể bắt nguồn từ sanguin, mang ý nghĩa là màu đỏ - màu sắc được liên tưởng khi nói về huyết thống.

Ứng dụng của từ consanguinity trong tiếng Anh:

- The blood test results showed no consanguinity between Ed and the man he had always referred to as his papa.

Dịch: Kết quả xét nghiệm máu cho thấy giữa Ed và người đàn ông anh luôn gọi là cha không có quan hệ máu mủ.

- The DNA results will reveal the consanguinity between Daniel and the man he believes is his father.

Dịch: Kết quả DNA sẽ tiết lộ quan hệ huyết thống giữa Daniel và người đàn ông anh luôn tin là cha mình.

Nghĩa của từ pulchritudinous khi nói về con người

Pulchritudinous xuất hiện vào thế kỷ 18 nhưng đến giữa thế kỷ 19 mới được dùng để nói về con người.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm