Paliday /'pæl.ə.deɪ/ (danh từ): Kỳ nghỉ bên bạn bè hoặc gia đình
Định nghĩa:
Theo Macmillan Dictionary, paliday là sự kết hợp của pal (nghĩa là bạn bè) và holiday (nghĩa là kỳ nghỉ), dùng để nói về kỳ nghỉ dành cho bạn bè hoặc gia đình. Thuật ngữ này được đặt ra vào năm 2009 bởi nhà bán lẻ vé tàu online The Trainline.
Ban đầu, paliday được dùng với nghĩa khá hẹp, chủ yếu để nói về kỳ nghỉ mà bạn sẽ "ở ké" nhà của bạn bè thay vì đặt khách sạn, homestay. Năm 2011, trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn, paliday trở thành xu hướng và được nhiều người lựa chọn.
Paliday được cho là sự tiếp nối của loạt chủ nghĩa du lịch tiết kiệm như daycation (du lịch trong ngày), staycation (du lịch ở những nơi gần nhà). The Trainline từng thực hiện khảo sát với hơn 6.000 hộ gia đình tại Anh, hơn một nửa trong số đó cho biết họ đã ở nhờ nhà người thân, bạn bè trong chuyến du lịch để tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng của paliday trong tiếng Anh:
- Coastal resorts appear to be the most popular locations for palidays.
Dịch: Các khu nghỉ mát ven biển dường như là những địa điểm phổ biến nhất cho kỳ nghỉ bên bạn bè hoặc gia đình.
- Paliday appears to be increasingly popular, as people search for alternative ways to take a break at a time when their holiday budget is tightly squeezed.
Dịch: Kỳ nghỉ "ở ké" nhà người quen dường như ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người tìm những cách thay thế để nghỉ ngơi vào thời điểm ngân sách dành cho kỳ nghỉ bị siết chặt.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.